• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngữ
  • Âm On: ギョ
  • Âm Kun: ふせ.ぐ
  • Bộ Thủ: 示 (Thị)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

禦 là chữ hình thanh: bộ 示 (thần, gợi ý nghĩa về sự bảo vệ) và phần 御 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “phòng ngự, bảo vệ”. Về sau dùng để chỉ sự chống lại, ngăn chặn.