• Hán Tự:
  • Âm On: ショク
  • Âm Kun: きび
  • Bộ Thủ: 示 (Thị)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

禝 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 示 (thần, gợi ý nghĩa liên quan đến tôn giáo), bên phải là phần 夾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cúng tế”. Về sau dùng để chỉ các nghi lễ tôn giáo.