• Hán Tự:
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: はた; はたと
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

礑 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 石 (đá, gợi ý nghĩa liên quan đến vật chất cứng), bên phải là phần 黨 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đá lớn”. Về sau dùng để chỉ các loại đá có kích thước lớn.