• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trách
  • Âm On: タク チャク
  • Âm Kun: さ.く; はりつけ; ひらく
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

磔 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 石 (đá, gợi ý nghĩa liên quan đến vật chất cứng), bên phải là phần 翟 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đóng đinh”. Về sau dùng để chỉ sự trừng phạt nghiêm khắc.