• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đối
  • Âm On: カク タイ
  • Âm Kun: たし.か; かく.たる
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 2364
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: う; うす
Hiển thị cách viết

Giải thích:

碓 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 石 (đá, gợi ý về vật liệu), bên phải là chữ 隊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cối đá”. Về sau dùng để chỉ dụng cụ nghiền bằng đá.