• Hán Tự:
  • Hán Việt: Toái
  • Âm On: サイ
  • Âm Kun: くだ.く; くだ.ける
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

碎 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 石 (đá, gợi ý nghĩa liên quan đến vật chất cứng), bên phải là phần 卒 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vỡ vụn, đập nát”. Về sau dùng để chỉ sự phân tán, chia nhỏ.