• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khoáng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: あらがね
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

砿 là chữ hình thanh: bộ 石 (đá, gợi ý liên quan đến khoáng sản) và chữ 広 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mỏ đá”. Về sau dùng để chỉ các loại khoáng sản từ đá.