• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cang Khang
  • Âm On: コウ
  • Bộ Thủ: 石 (Thạch)
  • Số Nét: 8
  • Nanori: ばし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

矼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 石 (đá, gợi ý), bên phải là phần 工 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cầu đá”. Về sau dùng để chỉ công trình xây dựng bằng đá.