• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cao
  • Âm On: コウ
  • Bộ Thủ: 目 (Mục) 血 (Huyết)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

睾 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 目 (mắt, gợi ý), bên phải là phần 高 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tinh hoàn”. Về sau dùng để chỉ cơ quan sinh dục nam.