• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đổ
  • Âm On:
  • Âm Kun: み.る
  • Bộ Thủ: 目 (Mục)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

睹 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 目 (mắt, gợi ý), bên phải là phần 者 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhìn thấy”. Về sau dùng để chỉ sự chứng kiến, quan sát.