• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiệp
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: まつげ
  • Bộ Thủ: 目 (Mục)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

睫 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 目 (mắt, gợi ý), bên phải là phần 疌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lông mi”. Về sau dùng để chỉ phần lông quanh mắt.