• Hán Tự:
  • Hán Việt: Di
  • Âm On: ケイ ダイ
  • Âm Kun: てい; い
  • Bộ Thủ: 目 (Mục)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

眤 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 目 (mắt, gợi ý), bên phải là phần 兒 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhìn chăm chú”. Về sau dùng để chỉ sự chú ý, quan sát kỹ lưỡng.