• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trản
  • Âm On: サン セン
  • Âm Kun: さかずき
  • Bộ Thủ: 皿 (Mãnh) 戈 (Qua)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

盞 là chữ hình thanh: bộ 皿 (đồ đựng, gợi ý) và 㬎 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chén”. Về sau dùng để chỉ các loại chén đựng.