• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cái
  • Âm On: ガイ カイ コウ
  • Âm Kun: ふた; けだ.し; おお.う; かさ; かこう
  • Bộ Thủ: 皿 (Mãnh)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

盖 là chữ hội ý: kết hợp giữa 皿 (đồ đựng) và 冖 (mái che). Nghĩa gốc: “che đậy”. Về sau dùng để chỉ hành động che phủ.