• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hạp
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: おお.う; なんぞ
  • Bộ Thủ: 皿 (Mãnh)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

盍 là chữ hội ý: kết hợp giữa 皿 (đồ đựng) và 盖 (nắp). Nghĩa gốc: “đậy nắp”. Về sau dùng để chỉ hành động đậy kín.