• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngai
  • Âm On: ガイ カイ
  • Âm Kun: しろ.い; さむ.い
  • Bộ Thủ: 白 (Bạch)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

皚 là chữ hình thanh: bộ 白 (trắng, gợi ý) và 皋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trắng sáng”. Về sau dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng.