• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiểu Hiệu
  • Âm On: キョウ コウ
  • Âm Kun: きよ.い; しろ.い
  • Bộ Thủ: 白 (Bạch)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

皎 là chữ hình thanh: bộ 白 (trắng, gợi ý) và 交 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trắng sáng”. Về sau dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng.