• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ôn
  • Âm On: オン
  • Âm Kun: えやみ
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瘟 là chữ hình thanh: bộ 疒 (bệnh tật, gợi ý) và 温 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dịch bệnh”. Về sau dùng để chỉ các loại bệnh truyền nhiễm.