• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: つかえ
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

痞 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 疒 (bệnh), bên phải là chữ 否 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tắc nghẽn”. Về sau dùng để chỉ các triệu chứng tắc nghẽn hoặc khó chịu.