• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đông
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: うず.く; いた.む
  • Bộ Thủ: 疒 (Nạch)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

疼 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 疒 (bệnh), bên phải là chữ 冬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đau đớn”. Về sau dùng để chỉ cảm giác đau hoặc khó chịu.