• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sướng
  • Âm On: チョウ ジョウ
  • Âm Kun: の.びる; なが.い; にわ
  • Bộ Thủ: 田 (Điền)
  • Số Nét: 14

Ý nghĩa: