• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thăng Trình
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: あぜ; くろ; つつ.み
  • Bộ Thủ: 田 (Điền)
  • Số Nét: 14

Ý nghĩa: