• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chẩn
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: あぜ
  • Bộ Thủ: 田 (Điền)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

畛 là chữ hội ý: gồm bộ 田 (ruộng) và chữ 且 (và). Nghĩa gốc: “ranh giới ruộng”. Về sau dùng để chỉ các ranh giới hoặc biên giới.