• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bổn
  • Âm On: ホン
  • Âm Kun: もっこ; ふご
  • Bộ Thủ: 田 (Điền) 厶 (Tư)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

畚 là chữ hội ý: gồm bộ 田 (ruộng) và chữ 本 (gốc, cơ bản). Nghĩa gốc: “cái sọt, cái giỏ”. Về sau dùng để chỉ các dụng cụ chứa đựng trong nông nghiệp.