• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lưu
  • Âm On: リュウ
  • Âm Kun: と.める; と.まる; とど.める; とど.まる; るうぶる
  • Bộ Thủ: 田 (Điền)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

畄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 田 (ruộng), bên phải là chữ 留 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ở lại, lưu lại”. Về sau dùng để chỉ sự lưu giữ hoặc bảo tồn.