• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đinh
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: まち
  • Bộ Thủ: 田 (Điền)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

甼 là chữ hội ý: gồm bộ 田 (ruộng) và chữ 丁 (đinh, người). Nghĩa gốc: “ruộng đất”. Về sau dùng để chỉ các khu vực đất đai hoặc vùng đất.