• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điềm
  • Âm On: テン
  • Âm Kun: うま.い; あま.い
  • Bộ Thủ: 甘 (Cam) 舌 (Thiệt)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

甜 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 甘 (ngọt, gợi ý nghĩa liên quan đến vị giác), bên phải là phần 舌 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngọt”. Về sau dùng để chỉ các vị ngọt, sự ngọt ngào.