• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trân
  • Âm On: チン
  • Âm Kun: めずら.しい; たから
  • Bộ Thủ: 玉 (Ngọc)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

珎 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 玉 (ngọc, gợi ý về chất liệu quý), bên phải là phần 珍 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngọc quý hiếm”. Về sau dùng để chỉ những thứ quý hiếm, giá trị.