• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hiến
  • Âm On: ケン コン
  • Âm Kun: たてまつ.る
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

獻 là chữ hội ý: gồm bộ 犬 (chó) và bộ 南 (phía nam). Nghĩa gốc: “hiến dâng”. Về sau dùng để chỉ việc dâng tặng, cống hiến.