• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quyết Quệ
  • Âm On: ケツ
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

獗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 犬 (chó → động vật), bên phải là chữ 厥 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nổi loạn”. Về sau dùng để chỉ sự nổi loạn, phá phách.