• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sai
  • Âm On: サイ
  • Âm Kun: そね.む
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

猜 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 犬 (chó → động vật), bên phải là chữ 青 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nghi ngờ”. Về sau dùng để chỉ sự nghi ngờ, ghen tị.