• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nghê
  • Âm On: ゲイ
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

猊 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 犬 (chó → động vật), bên phải là chữ 義 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sư tử”. Về sau dùng để chỉ loài sư tử.