• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bạc
  • Âm On: ハク
  • Âm Kun: こま
  • Bộ Thủ: 犬 (Khuyển)
  • Số Nét: 8
  • Phổ Biến: 2196
Hiển thị cách viết

Giải thích:

狛 là chữ hình thanh: bộ 犬 (chó, gợi nghĩa) và phần 白 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chó trắng”. Về sau dùng để chỉ một loại chó đặc biệt.