• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: レイ リュウ
  • Âm Kun: すき
  • Bộ Thủ: 牛 (Ngưu)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

犁 là chữ hội ý: gồm bộ 牛 (trâu, bò) và bộ 利 (lợi ích). Nghĩa gốc: “cày, bừa”. Về sau dùng để chỉ công cụ nông nghiệp.