• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sàng
  • Âm On: ショウ ソウ
  • Âm Kun: ゆか
  • Bộ Thủ: 爿 (Tường)
  • Số Nét: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

牀 là chữ hội ý: gồm bộ 木 (cây, gỗ) và bộ 爿 (một nửa thân cây). Nghĩa gốc: “giường”. Về sau dùng để chỉ các loại giường nằm.