• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: いろり
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

爐 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến lửa) và thanh phù 盧 (gợi âm). Nghĩa gốc: “lò”. Về sau dùng để chỉ các loại lò, thiết bị nung nấu.