• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thước
  • Âm On: シャク
  • Âm Kun: とか.す; ひか.る
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

爍 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến lửa) và thanh phù 樂 (gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng rực”. Về sau dùng để chỉ sự sáng chói, rực rỡ.