• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phàn Phưng
  • Âm On: フン ホン ハン
  • Âm Kun: た.く; や.く; やきがり
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 16

Ý nghĩa: