• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đôn Đốn
  • Âm On: トン
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

燉 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến lửa) và thanh phù 敦 (gợi âm). Nghĩa gốc: “hầm, nấu”. Về sau dùng để chỉ việc hầm, nấu lâu.