• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tức
  • Âm On: ソク
  • Âm Kun: き.える; や.む
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

熄 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến lửa) và thanh phù 息 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tắt lửa”. Về sau dùng để chỉ việc dập tắt, làm tắt.