• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoán
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: あきらか
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 2228
Hiển thị cách viết

Giải thích:

煥 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa liên quan đến lửa) và thanh phù 奐 (gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng rực”. Về sau dùng để chỉ sự sáng chói, rực rỡ.