• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quýnh Huỳnh
  • Âm On: ケイ キョウ
  • Âm Kun: あきらか
  • Bộ Thủ: 火 (Hỏa)
  • Số Nét: 9
  • Nanori: かま
Hiển thị cách viết

Giải thích:

炯 là chữ hình thanh: bộ 火 (lửa, gợi ý nghĩa) và phần 㫃 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sáng rực”. Về sau dùng để chỉ sự sáng rõ, nổi bật.