• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lang
  • Âm On: ロウ ソウ
  • Âm Kun: たき
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 19
  • Lớp Học: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瀧 là chữ hình thanh: bộ 水 (nước, gợi ý nghĩa liên quan đến nước) và chữ 龍 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thác nước”. Về sau dùng để chỉ các dòng nước chảy mạnh.