• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tiêu Tĩnh Tịnh
  • Âm On: セイ ショウ ジュウ
  • Âm Kun: とろ; きよ.い
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瀞 là chữ hình thanh: bộ 水 (nước, gợi ý) và chữ 静 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước trong, yên tĩnh”. Về sau chỉ sự tĩnh lặng, trong sạch.