• Hán Tự:
  • Hán Việt: Doanh
  • Âm On: エイ
  • Âm Kun: うみ
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瀛 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa) và phần 嬴 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “biển lớn”. Về sau dùng để chỉ sự rộng lớn, bao la.