• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hãn
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: ひろ.い
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 19
  • Nanori: なみ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瀚 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa) và phần 翰 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “biển rộng”. Về sau dùng để chỉ sự rộng lớn, bao la.