• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tần
  • Âm On: ヒン
  • Âm Kun: ほとり
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 20
  • Phổ Biến: 2367
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

瀕 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 氵 (nước, gợi ý địa lý), bên phải là phần gợi âm 頻. Nghĩa gốc: “gần, sát”. Về sau dùng để chỉ sự tiếp cận hoặc gần kề.