• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đàm Đạm
  • Âm On: タン セン
  • Âm Kun: あわ.い
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

澹 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa) và phần 炎 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước yên tĩnh”. Về sau dùng để chỉ sự bình lặng, không xao động.