• Hán Tự:
  • Hán Việt: Úc Áo
  • Âm On: オウ イク オク
  • Âm Kun: おき; くま
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

澳 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý nghĩa) và phần 奥 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vịnh sâu”. Về sau dùng để chỉ nơi nước tụ lại sâu.