• Hán Tự: 滿
  • Hán Việt: Mãn
  • Âm On: マン バン
  • Âm Kun: み.ちる; み.つ; み.たす
  • Bộ Thủ: 水 (Thủy)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

滿 là chữ hình thanh: bộ 氵 (nước, gợi ý) và phần 㒼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước đầy”. Về sau dùng để chỉ sự đầy đủ, tràn đầy.